regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Villarreal QLASH Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.0

6.0

3.0

75%

14.7K

10.1K

66

165

304

11.1K

0

/

21.2

2.0

4.0

4.0

75%

20.8K

10.9K

112

227

331

5.9K

0

/

6.9

2.0

4.0

5.0

88%

23.4K

14.2K

146

335

430

2.1K

0

/

11.9

1.0

4.0

6.0

88%

19.6K

11.5K

119

266

349

2.5K

0

/

6.9

0.0

7.9

7.9

100%

4.3K

6.9K

26

38

208

0

0

/

10.9

Case Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.9

2.0

12.9

84%

23.8K

14.7K

117

248

444

13.9K

0

/

4

6.0

2.0

11.9

72%

12.8K

13K

89

189

393

21.3K

0

/

8.9

6.0

0.0

8.9

60%

22K

16K

123

302

483

8.9K

0

/

6.9

5.0

2.0

10.9

64%

21.5K

14.4K

118

273

435

4.5K

0

/

8.9

0.0

2.0

19.8

80%

5.1K

8.7K

21

41

265

5K

0

/

13.9

Biểu mẫu nhóm

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày