playoffs / chung kết lớn

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Verdant Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.2

6.6

7.4

71%

37.4K

19.2K

103

348

492

9.4K

8.2

/

5.1

5.5

4.7

9.0

56.3%

39.2K

15.1K

124

278

390

4.2K

11.3

/

5.1

4.7

4.3

7.4

46.3%

26.7K

17.6K

127

345

444

14.7K

10.5

/

6.6

3.9

4.7

10.9

58%

17.3K

12.5K

85

175

326

21.7K

12.5

/

6.6

1.6

5.9

16.0

72%

8.7K

9.9K

15

30

257

4.7K

65.2

/

19.1

Venomcrest Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.0

5.9

9.8

66%

36.4K

17.5K

115

294

440

7.6K

10.9

/

10.5

6.6

4.7

9.0

65.3%

27.6K

14.9K

105

237

383

22.4K

8.6

/

5.5

6.2

5.9

6.6

50.3%

31.9K

16.2K

130

320

409

8.7K

13.3

/

8.2

2.0

4.7

8.6

39.5%

19.8K

14.9K

115

309

378

8.5K

14.8

/

5.5

2.0

5.1

14.8

64.3%

11.6K

10K

17

32

254

8.4K

67.2

/

13.3

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày