playoffs / nhánh dưới / vòng 2

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Venomcrest Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.2

1.9

7.9

76.5%

29.1K

15.3K

127

299

486

4.7K

9.1

/

9.5

4.7

1.6

6.6

54.8%

20.6K

13K

131

253

412

7.3K

12

/

5

4.1

1.9

9.1

64.3%

20.1K

13.1K

117

265

418

7.1K

11.4

/

1.9

3.2

3.8

8.5

57%

17.7K

11.1K

96

190

350

18.5K

8.8

/

6

0.6

2.2

17.0

85.3%

7.2K

8.4K

20

31

268

7.2K

49.8

/

13.9

DMG Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.1

1.9

5.0

76.5%

26.4K

12.5K

136

261

390

4.5K

7.9

/

5.4

3.5

4.1

6.0

83.8%

25.6K

13.2K

119

294

414

8.2K

9.5

/

5.7

1.3

6.6

5.7

59.3%

8.4K

7.5K

22

33

237

5.3K

53.6

/

10.4

1.3

5.0

6.6

80%

11.1K

10.5K

98

203

330

18.7K

10.1

/

9.8

0.9

3.8

3.2

37.3%

11.8K

10.3K

114

238

323

5.9K

14.2

/

2.2

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
KQ
3 - 1
3 - 2
2 - 3
1 - 3
0 - 3
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Venomcrest Esports
    w
    l
    l
    w
    l
  • DMG Esports
    l
    l
    l
    l
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway