playoffs / nhánh trên / vòng 3

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Top Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.3

1.2

5.9

85.3%

25.7K

14.4K

124

300

462

0

10.9

/

15.2

3.1

1.9

5.9

68.5%

23.9K

14.2K

134

313

456

0

13.4

/

9.6

1.9

3.1

8.1

72.3%

7.5K

8.3K

27

34

269

0

61.2

/

12.4

1.6

1.6

9.3

83.3%

9.2K

10.9K

90

188

352

0

14.6

/

13

1.6

1.9

3.1

36.3%

11.1K

12K

122

263

385

0

9.6

/

7.1

Anyone's Legend Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.1

1.6

3.4

52%

18.5K

13K

127

296

420

0

10.2

/

9.6

2.5

1.2

4.3

80.8%

16.5K

13.1K

116

294

420

0

14.9

/

9

2.2

3.1

3.1

64.5%

21.1K

11.1K

105

217

359

0

7.8

/

8.1

1.6

2.8

4.3

46.8%

16.6K

11.9K

110

259

384

0

13.4

/

5.3

0.6

4.3

6.8

76%

4.1K

7.3K

22

36

236

0

64.6

/

16.8

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày