vòng bảng ascend / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
ThunderTalk Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

3.7

4.5

75.7%

15.3K

10.3K

100

190

370

0

6.2

/

7.1

3.1

3.4

5.4

74%

22.7K

11.3K

109

229

401

0

15.6

/

2

2.6

2.6

4.5

68.3%

18.3K

11.5K

116

262

405

0

7.7

/

5.1

1.4

2.3

5.1

60.3%

20.3K

10.6K

116

234

372

0

14.7

/

5.4

0.6

4.5

7.4

65.7%

5.7K

6.8K

22

40

242

0

53.3

/

16.7

Invictus Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.2

1.7

7.1

76.7%

23.2K

13K

133

264

453

0

10.8

/

7.4

4.3

2.0

7.1

62%

21.5K

12.5K

134

253

445

0

11.9

/

6

3.1

2.6

4.3

40%

19.9K

11.2K

121

228

390

0

9.9

/

6

2.6

2.3

11.9

87.7%

17.4K

11K

97

191

384

0

6.8

/

9.4

0.3

3.1

13.6

84.7%

7K

7.6K

21

33

268

0

48.7

/

13.6

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày