playoffs / nhánh dưới / chung kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Vikings Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.6

1.7

4.5

57%

29.2K

17.4K

138

359

499

8.4K

8

/

19.5

4.5

3.8

7.7

68.7%

18.8K

14.1K

95

270

406

9K

16

/

7.3

4.2

1.4

7.0

56.7%

39.1K

17.3K

131

352

498

5.1K

17.8

/

6.3

3.1

1.7

10.5

67.3%

18.8K

14K

109

268

404

20.3K

33.5

/

22.3

0.0

3.8

12.2

60.7%

4.6K

9K

16

39

256

1.3K

75

/

24.4

Team Whales Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.8

2.4

3.5

58.7%

20.8K

14.7K

124

353

420

8.1K

15.3

/

10.8

3.8

5.2

1.7

40%

24.6K

13.8K

113

298

394

11.1K

15.7

/

11.9

2.1

3.8

4.9

62.7%

14.2K

10.8K

99

191

309

26K

22.7

/

21.6

2.1

1.7

3.8

42.7%

22K

13.4K

137

329

383

8.4K

16

/

10.8

0.7

2.4

2.4

18.7%

3.5K

3.2K

5

11

92

451

34.2

/

4.2

0.0

3.1

5.2

49%

3.2K

5.1K

14

20

146

1.1K

56.5

/

10.5

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày