regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Valiant Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.9

3.9

3.9

91%

12.3K

10.9K

100

178

389

16.1K

5.9

/

7

2.0

5.9

5.9

73%

12.4K

9.5K

115

210

336

3.5K

12.1

/

3.1

2.0

5.9

3.9

55%

6.2K

9.7K

101

222

346

2.9K

5.9

/

5.1

1.1

3.9

5.9

64%

17.5K

10.2K

147

236

361

1.9K

14.9

/

1.1

0.0

3.1

9.0

82%

5.1K

6.1K

18

30

216

2.1K

41.9

/

7.9

Esprit Shōnen Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.0

3.1

10.1

74%

18.4K

14.3K

121

248

507

8.5K

5.9

/

7

5.9

1.1

7.9

61%

22.6K

12.1K

129

243

430

4.8K

14.1

/

7

5.9

3.1

7.9

61%

20.5K

12.7K

138

233

450

2.6K

12.9

/

12.1

3.1

2.0

9.0

52%

10.1K

10.9K

102

191

387

13.7K

7

/

3.1

1.1

3.1

11.0

52%

8.9K

7.6K

20

32

269

1.5K

39.1

/

12.1

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Team Valiant
    l
    w
    w
    w
    w
  • Esprit Shōnen
    w
    w
    w
    w
    w
Bình luận
Theo ngày