regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Secret Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.1

0.5

2.9

53.5%

18.7K

12.5K

135

220

477

4.5K

12.6

/

7.1

5.5

1.0

7.1

68%

17.9K

13.6K

145

271

520

4K

14.1

/

5.5

3.4

0.0

7.1

58%

8.6K

10.1K

98

176

385

14.5K

9.4

/

6

2.6

2.1

10.5

72%

24.9K

12K

122

237

460

4.4K

10.5

/

7.6

0.0

1.6

14.4

77%

6.9K

7.5K

21

34

287

1.4K

59.1

/

13.1

Team Whales Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.6

2.6

2.1

75%

9.2K

7.9K

87

142

302

15.4K

7.1

/

9.9

1.6

2.6

2.1

75%

14.5K

9.9K

117

243

379

5.4K

9.9

/

8.9

1.0

2.6

1.0

37.5%

9.9K

8.6K

120

216

329

4.2K

9.4

/

11

1.0

4.4

1.6

50%

8.5K

8K

110

182

307

3K

8.6

/

6

0.0

6.5

4.4

91.5%

4.4K

5.6K

19

34

214

1.3K

36.9

/

14.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày