regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Phantasma Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.9

0.9

5.0

69%

15.9K

14K

149

298

478

2.8K

12

/

4.1

4.1

4.1

4.1

50%

17.4K

11.5K

107

214

393

8.5K

14.1

/

5

2.9

0.0

9.1

75%

20.4K

13.5K

137

307

459

4K

12

/

5.9

2.1

2.9

11.1

81%

5.1K

7.5K

19

30

254

1.8K

58.9

/

12.9

0.9

0.9

12.9

88%

5.7K

9.4K

85

161

319

7.1K

5.9

/

5.9

Anorthosis Famagusta Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.1

2.1

2.9

78%

15.1K

13.3K

139

317

455

3.5K

9.1

/

17

2.1

5.9

5.9

89%

3.5K

7.3K

22

30

248

1K

34

/

7.9

2.1

4.1

2.9

56%

8.7K

11.2K

116

248

383

1.6K

9.1

/

5

0.9

2.9

7.0

89%

7.4K

8.4K

74

130

286

9.3K

7

/

5.9

0.0

0.9

2.1

22%

7.3K

10.1K

124

244

346

2.6K

16.1

/

4.1

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày