lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Paradox Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.2

4.6

7.3

80.7%

27.6K

15.6K

125

269

514

8.2K

10.4

/

6.1

4.0

1.5

8.2

62.7%

16.2K

12.4K

120

234

408

5.6K

11.3

/

3.4

3.7

1.2

7.3

54.3%

17.8K

12.9K

118

271

421

4K

11.3

/

4.9

2.7

2.7

9.4

58.7%

14.1K

11.9K

106

222

388

28.1K

6.7

/

9.1

0.6

3.0

13.7

72.3%

7.2K

8K

18

31

261

5.2K

47.5

/

9.1

WLGaming Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.4

3.0

5.8

71%

18.6K

13.3K

135

286

433

3K

11.9

/

6.7

3.4

4.0

5.8

70%

10.8K

10.4K

107

190

344

17.9K

7

/

7.9

3.4

3.0

3.7

55.3%

19K

12.4K

133

268

404

5.5K

10.1

/

11.6

2.7

5.2

6.1

63%

16.7K

10.5K

110

213

348

4.2K

12.8

/

2.4

0.6

4.0

7.0

62.7%

5.7K

6.8K

20

32

225

6.3K

36.3

/

11.3

HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English