lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Liquid Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.5

2.6

3.5

67%

20.4K

12.6K

130

251

394

7.1K

10.9

/

6.1

4.5

3.5

3.5

59.5%

26.2K

12.8K

129

265

394

1.7K

16.4

/

6.4

1.9

3.5

2.9

36%

13.6K

11.8K

107

259

366

2.8K

15.4

/

6.1

1.0

2.6

7.1

65%

11.7K

10.1K

99

186

316

21.6K

7.1

/

8

0.6

5.5

4.5

36%

3.4K

7.2K

24

34

223

464

56.6

/

11.9

Maryville University Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.1

1.0

8.4

82.5%

28.2K

15.7K

118

308

488

3.4K

10.9

/

7.4

5.1

1.0

4.5

55%

17.6K

16K

129

311

493

6.1K

12.9

/

9

4.5

3.5

3.9

50.5%

19.9K

13K

112

231

407

6.9K

11.6

/

5.5

1.6

3.9

10.9

71.5%

8.8K

11.5K

89

190

358

21K

11.6

/

8.4

0.6

2.9

12.9

78%

4.9K

8.9K

21

33

276

7.9K

50.1

/

13.5

Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày