regular season / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
Team Liquid Challengers Bảng điểm
Tổng cộng
15
18
23
110.6K
81K
519
1.6K
1.8K
35K
172
/72
Dragonsteel Bảng điểm
Tổng cộng
18
15
38
121.7K
89.7K
521
1.6K
2K
62K
146
/85
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
15
18
23
110.6K
81K
519
1.6K
1.8K
35K
172
/72
18
15
38
121.7K
89.7K
521
1.6K
2K
62K
146
/85
0 Bình luận