regular season / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
Team Liquid Challengers Bảng điểm
Tổng cộng
16
18
32
866.8K
60.4K
477
1K
1.8K
42.9K
126
/43
Disguised Bảng điểm
Tổng cộng
18
17
29
906.7K
63.6K
462
1.1K
1.9K
47K
91
/47
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
16
18
32
866.8K
60.4K
477
1K
1.8K
42.9K
126
/43
18
17
29
906.7K
63.6K
462
1.1K
1.9K
47K
91
/47
0 Bình luận