lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Los Heretics Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.6

0.6

7.4

64%

25.5K

14.6K

132

262

530

8K

14.3

/

6.9

9.1

1.4

5.8

55%

22.1K

14.7K

135

260

534

6.6K

8.5

/

7.4

4.1

1.1

11.0

56.7%

14.7K

11.1K

100

191

404

13.8K

7.7

/

7.7

3.3

3.0

9.6

48.7%

15.6K

10.9K

98

176

397

4.1K

6.1

/

4.7

0.6

1.9

15.4

60.3%

6.2K

7.8K

19

28

283

6.2K

57.8

/

12.7

Papara SuperMassive Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.8

3.6

1.4

51%

16K

10.7K

120

249

389

6.1K

9.1

/

6.1

1.9

5.8

3.6

71%

15.7K

10.1K

132

225

369

3.5K

11.6

/

8

1.7

6.3

3.3

61.3%

16.6K

10K

108

209

364

4.5K

13.8

/

2.2

1.4

4.7

4.1

62%

11.2K

8.3K

90

149

302

10.2K

9.6

/

6.1

0.3

6.3

4.4

50.7%

5.7K

6.2K

18

24

223

770

49.5

/

8.3

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày