regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Flash Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.9

1.2

3.4

56%

21.4K

13.9K

135

294

458

3.9K

8.6

/

12.9

2.8

2.2

4.9

58.7%

14K

13.8K

129

299

455

3.5K

12

/

12.3

2.5

1.2

5.5

59%

13.7K

11.5K

107

232

379

26.3K

11.1

/

12

2.5

1.2

4.6

57%

17.3K

12.4K

119

262

403

8.8K

15.4

/

10.4

0.3

3.7

8.9

73.3%

3.4K

7.6K

20

29

250

4.3K

54.7

/

10.8

Team Whales Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.4

0.9

2.8

57.7%

17.5K

13.6K

133

317

435

6.4K

11.1

/

7.1

3.1

3.1

3.7

63%

14.3K

10.8K

91

181

342

10.3K

27.6

/

12.9

1.5

2.2

4.6

78%

13.4K

11.8K

126

265

380

5.7K

10.1

/

7.7

1.2

2.2

1.2

39%

12.9K

10.7K

110

246

348

5.1K

12.6

/

6.1

0.3

4.6

5.5

57.7%

3.9K

7.1K

20

29

229

2.2K

70.3

/

12.6

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Team Flash
    l
    w
    w
    l
    l
  • Team Whales
    l
    l
    w
    l
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway