vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
T1 Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.9

4.0

12.0

72%

27.2K

17K

119

244

596

7.3K

16

/

2

6.9

4.0

8.9

50%

34.5K

13.8K

104

181

481

6.3K

12.9

/

4

4.9

8.9

4.0

28%

13.7K

12K

92

182

420

34.9K

6

/

4

4.9

4.9

10.0

47%

16.5K

9.8K

17

41

343

1.8K

40.9

/

6.9

4.0

4.9

6.9

34%

22.2K

11.7K

126

207

409

1.9K

14.9

/

2.9

No Need Orga Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.9

8.9

8.9

74%

29K

13.5K

101

210

474

11.3K

12.9

/

4

6.0

4.0

6.0

44%

13.6K

13.9K

125

259

485

5.1K

12

/

0.9

4.0

8.0

6.9

41%

19K

10.2K

76

161

358

5.9K

8

/

2

4.0

4.9

6.9

41%

6.3K

9.7K

66

145

339

6.3K

10

/

4.9

2.0

6.0

16.9

70%

10.6K

8.3K

7

19

291

9.1K

32.9

/

8.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • T1
    w
    w
    w
    w
    w
  • No Need Orga
Bình luận
Theo ngày