vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
T1 Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.9

2.1

6.9

75%

21.7K

13.2K

121

229

501

3.5K

13

/

10.1

6.9

5.0

9.0

80%

23.5K

12.7K

128

223

479

3.8K

7.9

/

5

2.9

4.0

15.9

95%

15.4K

10.7K

90

162

404

15.8K

15.1

/

4

2.1

4.0

15.9

90%

6.1K

8.4K

22

29

318

5.5K

74.9

/

13

0.0

1.1

6.1

30%

15.9K

10K

109

199

378

3.4K

11.1

/

4

Karmine Corp Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

4.0

6.1

81%

12.6K

11.4K

87

150

429

17.9K

6.9

/

6.9

5.0

4.0

7.9

81%

7K

7.6K

19

28

286

875

36

/

18

2.1

6.9

6.1

50%

13K

9.3K

102

204

353

4.8K

11.1

/

6.1

1.1

4.0

1.1

13%

13.7K

10K

134

240

378

6.8K

11.1

/

4

1.1

2.1

9.0

63%

13.7K

8.6K

100

179

324

5.7K

11.9

/

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • T1
    l
    l
    l
    l
    l
  • Karmine Corp
    w
    l
    w
    w
    l
Bình luận
Theo ngày