regular season / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
T1 Academy Bảng điểm
Tổng cộng
15
21
32
968.4K
62.2K
474
1.1K
1.8K
43.8K
135
/57
BNK FEARX Youth Bảng điểm
Tổng cộng
21
15
58
906.9K
64.7K
462
1.1K
1.9K
79.3K
114
/60
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
15
21
32
968.4K
62.2K
474
1.1K
1.8K
43.8K
135
/57
21
15
58
906.9K
64.7K
462
1.1K
1.9K
79.3K
114
/60
0 Bình luận