vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
T1 Esports Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.6

1.8

3.6

51%

22.5K

12.1K

121

244

410

4K

15.8

/

7.4

3.3

2.7

4.8

55%

11K

11.2K

102

198

380

16K

13.4

/

6.5

3.3

2.1

4.5

59.7%

18.3K

13.3K

135

293

444

4K

11.9

/

13.4

1.2

2.1

5.7

52%

15.6K

13.4K

135

300

452

4.3K

14

/

6.3

0.6

5.1

9.5

87%

8.5K

7.9K

22

33

265

2K

59.2

/

10.7

Dplus KIA Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.8

2.7

5.1

73.3%

20.9K

12.5K

125

266

418

4.5K

17.3

/

7.7

3.0

2.7

5.4

65%

16.4K

11.8K

116

258

396

2.9K

11.6

/

6

2.7

2.1

3.0

38.3%

10.1K

10.7K

109

233

357

5.9K

15.5

/

5.7

2.1

2.1

8.0

76.7%

13.5K

10.1K

105

191

338

20.3K

10.1

/

11.3

0.9

3.0

9.2

76.7%

4.6K

7.6K

19

36

255

2.9K

52.1

/

17.3

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày