Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Supernova Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

2.7

4.4

52.3%

21.1K

13.8K

117

299

406

5.4K

7.7

/

8.7

3.4

4.0

5.7

68%

18.8K

13.1K

115

253

384

25.7K

15.4

/

4.4

2.7

5.4

7.4

70%

15.2K

12.9K

107

240

384

17.1K

13.8

/

12.4

2.3

2.7

4.4

52%

19.7K

13K

131

266

391

5.2K

11.1

/

5

2.0

5.4

7.7

62%

6.2K

8.3K

23

34

247

2.8K

57.4

/

16.1

Dragonsteel Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.7

3.4

9.4

79%

26.6K

14K

94

217

424

5.2K

25.8

/

12.1

6.4

2.3

8.7

76.3%

26.1K

14.6K

101

242

437

19K

10.4

/

8.1

3.7

1.7

10.1

66.3%

25.6K

14.9K

136

310

446

7K

16.8

/

5

2.7

4.4

8.1

53%

23.7K

12.5K

127

244

371

5.1K

7.4

/

7

0.7

2.7

15.1

72.3%

8.7K

9.7K

54

104

289

960

48

/

12.4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Supernova
    w
    l
    l
    w
    l
  • Dragonsteel
    w
    w
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway