playoffs / nhánh trên / vòng 1

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
SPIKE Syndicate Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.7

1.7

7.3

78.7%

27.8K

15.1K

113

279

452

8.9K

10

/

9.6

4.3

2.0

6.7

59.7%

22.5K

15.5K

122

306

473

11.9K

9.6

/

6

3.3

2.3

10.0

75.3%

24.3K

12.5K

120

246

380

3K

13.3

/

2.3

2.7

1.7

12.6

84.3%

10.6K

11.5K

73

160

344

21K

9

/

4

1.3

3.7

13.6

82.3%

6.5K

9.3K

22

44

282

3.5K

78.1

/

22.3

Diamant Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

3.0

4.0

70.3%

22.9K

12.7K

130

276

387

3.7K

17.3

/

6.3

2.3

3.7

1.3

33.3%

13.1K

11.2K

103

237

339

6.2K

8.6

/

3.3

2.3

2.3

6.0

73%

12K

11.5K

94

228

345

25K

6.7

/

20.9

1.7

2.7

4.3

48%

21K

10.7K

123

239

325

1.6K

10

/

10

1.0

6.7

8.0

79.7%

6.5K

7.7K

12

24

232

1.8K

51.5

/

8.6

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • SPIKE Syndicate
    w
    w
    w
    w
    w
  • Diamant Esports
    w
    l
    w
    w
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway