regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
SNOOZE esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.9

0.9

0.9

63%

42.8K

13K

145

284

435

7.4K

11.1

/

6

3.0

5.1

2.1

63%

5.3K

7.2K

20

32

241

243

50.1

/

12

0.9

5.1

0.0

13%

22.6K

10.2K

141

257

340

9.7K

11.1

/

6.9

0.0

3.9

3.9

50%

13.8K

9.8K

129

231

328

6.9K

5.1

/

9

0.0

3.0

2.1

25%

15.4K

10.3K

140

238

343

9.1K

9.9

/

2.1

mCon esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.1

3.0

5.1

72%

37.1K

16.8K

135

322

558

9K

8.1

/

6

3.9

0.0

3.0

39%

27.3K

14K

138

278

467

12.1K

9.9

/

6.9

3.9

0.9

5.1

50%

14.4K

12.7K

102

235

422

30.6K

6

/

6

2.1

3.0

5.1

39%

14.9K

12.7K

120

288

422

5.6K

11.1

/

9

0.0

0.9

12.0

67%

5K

8K

25

45

267

916

59.1

/

23.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • SNOOZE esports
    l
    w
    w
    w
    w
  • mCon esports
    w
    w
    w
    w
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway