regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Skillcamp Esport Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.8

4.8

10.0

100%

20.1K

14.9K

107

266

373

33.2K

8

/

16

4.0

4.8

4.8

60%

39.4K

15.3K

130

353

382

4K

18.9

/

12.8

4.0

4.8

8.8

87%

26.6K

15.2K

142

301

379

2.8K

24.9

/

6.8

2.0

4.8

8.0

67%

20.7K

13.4K

113

284

334

7.4K

22.9

/

8

0.0

4.8

12.0

80%

9.7K

8.7K

26

37

217

1.5K

79

/

12

Karmine Corp Blue Stars Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.8

2.0

10.8

80%

34.5K

19.1K

132

345

475

22.7K

12

/

10

8.0

2.0

10.0

72%

33.8K

19.5K

126

360

487

9.3K

14

/

12.8

6.0

2.0

16.0

88%

29.3K

16.6K

123

288

415

3.2K

16

/

16.9

2.0

6.0

12.8

60%

16K

13.2K

90

233

330

23.6K

8

/

18.9

0.0

2.8

20.1

80%

8.8K

10.1K

32

54

251

4.9K

69

/

24.1

HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English