vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Senshi eSports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

12.5

1.0

7.0

81%

27.6K

15.8K

136

263

611

5.2K

8.6

/

3.4

7.0

2.1

6.5

56.5%

19.8K

11.6K

129

210

448

2.7K

8.6

/

2.6

3.1

1.6

10.4

55%

14.4K

11.2K

99

186

427

15.5K

7

/

3.9

2.6

1.0

3.9

25%

18.8K

10.5K

126

221

401

10.8K

9.9

/

2.1

0.0

1.0

19.5

78.5%

6.2K

8.1K

18

25

311

7K

33.6

/

10.4

AURORA Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.1

5.5

2.1

76.5%

11.2K

9.3K

93

133

351

15K

3.4

/

3.9

2.6

6.0

0.5

54%

17K

10.4K

106

223

400

3K

9.6

/

1.6

1.0

3.9

2.6

53%

16.6K

9K

118

189

343

2.2K

7

/

1.6

0.0

6.5

3.9

65.5%

5.7K

5.9K

17

28

225

2K

31.5

/

12

0.0

3.1

1.6

16.5%

11.2K

8.7K

109

202

336

5K

8.1

/

1

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English