Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
PaiN Gaming Female Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.9

1.8

6.5

67.5%

18.2K

12.6K

129

246

407

4.7K

11.7

/

4.6

4.6

1.8

5.9

63.3%

15.2K

11.9K

95

198

384

14.3K

7.7

/

10.5

3.1

1.8

7.4

51.5%

14.4K

11.6K

109

217

373

3.8K

13.6

/

1.2

3.1

2.2

5.2

63.3%

14.1K

12.7K

126

277

410

2.2K

12

/

4.3

0.3

2.2

11.1

77.8%

4K

7.5K

23

41

244

2.5K

54.5

/

12.9

Rise Gaming Female Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.6

4.6

2.2

62.3%

18.8K

11.8K

102

232

387

9.7K

12

/

2.8

3.1

2.8

4.0

66.3%

16.1K

12.3K

125

275

401

2.8K

13.2

/

5.5

1.5

3.4

5.2

65.3%

11.4K

10.9K

119

245

357

1.4K

13.9

/

4.6

0.9

2.2

5.9

65.3%

6.4K

9.5K

87

161

309

14.1K

14.8

/

7.7

0.6

3.4

6.5

69.8%

3.1K

7K

23

43

228

3K

40.3

/

16.6

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • PaiN Gaming Female
    w
    w
  • Rise Gaming Female
    w
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway