Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Rise Gaming Female Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.6

1.4

4.6

73%

23.5K

15.2K

126

240

564

10.5K

11.2

/

5.5

3.6

2.5

9.3

63.7%

14.2K

10.8K

123

202

399

2K

8.7

/

4.1

3.3

3.3

6.6

49.7%

13.3K

12.1K

119

242

446

1.8K

14.2

/

8.7

3.0

1.1

10.7

66.3%

9.3K

10.3K

88

147

382

15.3K

10.1

/

7.4

0.5

2.5

10.4

53.7%

3.1K

7.1K

21

33

262

582

26.8

/

12.6

Abstract Female Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.3

6.0

3.3

56.3%

11.4K

9.7K

93

172

348

13.4K

7.9

/

8.2

2.7

3.0

4.4

69.3%

11.2K

10K

127

231

367

796

9

/

3

2.7

5.5

4.4

62.3%

15.1K

10.6K

109

232

387

3.8K

11.8

/

7.7

1.4

2.7

4.1

53%

9.7K

8.3K

101

172

303

2.1K

9.3

/

1.9

0.3

3.3

8.2

83%

3.1K

6K

20

33

218

1.6K

33.9

/

7.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Rise Gaming Female
    w
  • Abstract Female
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway