playoffs / nhánh trên / bán kết

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Rich Gang Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.5

2.1

5.5

79.7%

33.4K

16K

123

290

470

7.5K

7.9

/

5.1

3.8

4.1

8.2

72.7%

17.2K

12.9K

94

214

376

27.3K

5.5

/

8.2

2.4

2.7

6.2

50.3%

17.1K

12.2K

130

260

358

9.7K

5.1

/

4.8

2.4

4.8

8.9

69%

32.9K

12.9K

115

259

376

3.9K

11.3

/

8.9

0.3

5.1

10.6

66.7%

9.1K

8K

13

23

233

6K

60.5

/

13.7

Verdant Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.8

4.1

5.5

60.7%

27.4K

13.7K

125

255

403

7.2K

9.6

/

2.4

5.1

2.4

6.5

62.3%

29.8K

14.3K

112

287

417

9.6K

9.9

/

8.6

4.1

2.7

11.6

86.3%

19.7K

12.8K

93

206

373

27.3K

10.6

/

10.3

3.4

3.1

10.3

76.3%

20.7K

13.3K

125

270

386

6K

13

/

4.4

0.3

4.4

12.3

69.3%

7.2K

8.1K

15

30

237

8.9K

52.7

/

14.7

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Rich Gang
    w
    w
    w
    w
    w
  • Verdant
    w
    w
    w
    l
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway