regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
RED Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.9

5.9

2.0

71%

19.2K

12.1K

87

189

368

20K

9.9

/

10.9

3.0

4.0

7.9

79%

16.1K

9.2K

21

40

278

2.6K

83

/

17.1

1.0

5.9

2.0

21%

12.6K

10.4K

109

235

317

1.8K

9.9

/

1

1.0

4.9

6.9

57%

14.9K

11.3K

116

241

344

792

15.2

/

8.9

1.0

4.0

4.9

43%

25.8K

11.9K

128

263

363

2K

17.1

/

8.9

Liberty Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.9

1.0

6.9

68%

28.6K

16.5K

97

283

500

3.9K

7.9

/

17.1

4.9

3.0

4.9

40%

25.5K

15.5K

122

316

472

15.5K

5.9

/

6.9

4.9

1.0

15.2

80%

13.2K

12.2K

80

175

370

13.6K

10.9

/

15.2

3.0

4.0

12.9

64%

7.4K

9.4K

26

50

284

2.1K

55

/

11.9

2.0

4.9

12.9

60%

20.5K

13.1K

118

271

396

3.3K

13.8

/

6.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày