regular season / nhánh dưới / bán kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Talon Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.7

2.2

13.1

77.3%

22.5K

14.2K

109

204

458

21.2K

10.6

/

7.2

9.1

4.4

8.1

58%

38.7K

14.6K

111

260

467

6.6K

14

/

8.7

5.3

3.1

12.8

61.3%

32.7K

14K

121

244

448

8.4K

7.8

/

3.1

3.7

5.9

15.0

60.3%

26.2K

12.5K

102

214

406

2.5K

10.3

/

6.2

2.2

3.1

20.9

76.7%

12.1K

9.8K

21

37

314

9K

54

/

13.4

HELL PIGS Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.2

5.3

5.0

58.3%

27.1K

12.4K

117

210

393

3.5K

10

/

5.3

5.0

5.9

6.9

63.3%

19K

11.9K

86

183

375

26.5K

7.8

/

6.6

4.1

6.9

7.8

63.3%

28.9K

13K

118

247

412

6.9K

9.1

/

10.9

3.4

5.0

5.9

49.7%

21.4K

11.5K

106

201

366

8K

11.6

/

4.1

0.0

6.6

12.5

66.7%

6.3K

7.4K

24

31

234

6.7K

49.3

/

7.2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày