regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
PRINCIPALITY Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.8

3.1

12.1

90%

49.8K

17.4K

113

325

448

10.2K

12.8

/

8.9

5.1

3.1

10.9

80%

35.7K

17.4K

111

294

447

16.2K

5.8

/

10.1

3.9

5.1

7.0

55%

27K

17.3K

115

325

444

5.8K

15.9

/

14

3.9

1.9

5.1

45%

14K

13.2K

109

224

338

8.7K

17.1

/

3.9

1.2

1.9

15.9

85%

10.2K

10.9K

18

38

281

5.4K

59.1

/

19.8

Tan'i eSports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.9

3.9

1.2

33%

19.9K

15.6K

104

336

402

5.9K

10.9

/

7

3.9

1.9

1.9

40%

27.9K

14.9K

124

285

384

9.4K

8.2

/

5.1

3.1

3.1

8.9

80%

34.9K

15K

125

305

386

1.6K

17.1

/

3.9

1.9

1.9

8.2

67%

10.4K

11.2K

74

173

287

11.3K

3.9

/

10.9

1.9

8.9

8.9

73%

8.8K

9.4K

22

42

241

721

82

/

26

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày