lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Permitta Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.9

6.0

1.0

51.5%

8.6K

7.9K

88

144

333

12.4K

5

/

4.1

1.4

6.5

0.5

31.5%

10.7K

8.4K

77

157

346

4.4K

8.6

/

0.5

1.0

1.9

1.0

28.5%

11.5K

8.4K

124

186

346

539

6.9

/

0.5

1.0

5.5

4.1

80%

13K

7.9K

101

169

329

2.3K

6.9

/

6

0.5

6.9

4.1

73%

5.4K

5.6K

20

27

233

1K

25.1

/

6.9

E WIE EINFACH E-SPORTS Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.1

0.5

8.6

65.5%

16.2K

10.9K

91

170

456

14.3K

4.1

/

4.1

7.4

0.0

6.9

55.5%

15.1K

11.5K

131

224

482

2.5K

7.9

/

4.5

5.5

2.4

7.9

50.5%

20.3K

11.5K

116

208

484

2.9K

7.9

/

4.1

3.1

1.4

4.1

26.5%

11.5K

9.1K

98

154

380

4K

6

/

2.4

1.4

1.4

16.0

66%

7.7K

7.2K

17

21

302

6.3K

34.9

/

6.5

Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày