regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
paiN Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.1

2.0

4.1

81%

31K

18.6K

130

371

551

6.1K

13.9

/

13.9

7.1

3.0

6.1

81%

28K

14.1K

129

261

417

2.2K

16.9

/

8.1

0.0

9.1

6.1

38%

6.9K

9.7K

92

170

287

10.6K

18.9

/

14.9

0.0

7.1

6.1

38%

10.6K

10.3K

86

220

303

7.7K

11.8

/

6.1

0.0

3.0

11.2

69%

5.5K

8.4K

24

36

247

5.3K

102.1

/

16.9

Fluxo Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.1

3.0

9.1

79%

20.6K

14.1K

85

198

417

24K

23

/

18.9

5.1

2.0

8.1

54%

17.1K

15.8K

137

337

468

2.7K

34.2

/

22

4.1

2.0

11.2

63%

21.7K

16K

122

289

474

6K

11.8

/

13.9

3.0

3.0

10.1

54%

16.4K

14K

127

311

414

4.6K

16.9

/

5.1

2.0

6.1

13.9

67%

5.2K

9.3K

17

29

276

736

61.9

/

11.2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • paiN Gaming
    l
    w
    l
    w
    l
  • Fluxo
    l
    w
    l
    l
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway