regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Once Upon A Team Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.9

5.1

1.9

100%

15.8K

14.1K

128

351

444

6.1K

11.2

/

14

1.0

2.9

1.9

75%

12.3K

11.3K

131

276

354

597

9.9

/

8

1.0

5.1

1.0

50%

6.7K

9.3K

85

154

292

12.5K

2.9

/

8.9

0.0

6.1

0.0

0%

21.4K

10.1K

111

243

316

14.3K

6.1

/

0

0.0

4.1

4.1

100%

9.6K

6.7K

17

26

211

5.3K

43

/

15.9

A One Man Army Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.0

1.9

9.9

74%

21.3K

15.4K

138

297

483

3.8K

14

/

8

6.1

0.0

8.0

61%

9K

13.4K

89

205

422

16.8K

7

/

8

5.1

1.0

6.1

48%

29.1K

14.8K

121

275

463

9.7K

8.9

/

1

5.1

0.0

12.1

74%

38.3K

15.4K

115

320

483

10K

9.9

/

4.1

0.0

1.0

15.0

65%

8.7K

9.1K

17

34

286

3.2K

71.1

/

22

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày