regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Movistar KOI Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.1

4.1

0.0

100%

13.6K

9.5K

107

192

395

1.4K

9.1

/

5

0.0

1.9

1.9

67%

15.1K

7.4K

116

176

311

10.2K

5

/

5

0.0

3.1

1.9

67%

3.9K

5K

25

27

207

800

33.1

/

1.9

0.0

4.1

1.0

33%

8.3K

7.2K

112

160

300

1.8K

7.9

/

3.1

0.0

6.0

1.9

67%

12.5K

7.3K

108

165

306

2K

7.9

/

4.1

GIANTX Pride Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.1

0.0

5.0

79%

22.7K

13.1K

143

221

548

3.9K

7.9

/

5

4.1

1.9

10.1

74%

17.8K

11.7K

124

187

487

7.5K

10.1

/

0

4.1

1.0

6.9

58%

10.9K

9.4K

111

184

392

4.1K

9.1

/

6

1.0

0.0

13.9

79%

4.9K

8.7K

82

131

364

9.9K

6

/

6

0.0

0.0

12.9

68%

4.6K

6.3K

15

19

264

8.3K

33.1

/

5

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày