regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Movistar KOI Fénix Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.0

0.9

2.8

65%

77.7K

20.9K

121

408

442

14.2K

17.9

/

8

3.8

3.8

6.1

59%

31.3K

16.5K

135

306

350

15.6K

10.8

/

11.8

2.8

0.9

10.8

82%

11.9K

11K

15

22

233

19.9K

87.2

/

7.1

0.9

5.2

11.8

76%

33.9K

14.2K

114

265

301

31.8K

14.1

/

21.2

0.9

3.8

10.8

71%

35.3K

15.7K

129

335

332

1.8K

17.9

/

9.9

GIANTX Pride Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.9

5.2

2.8

87%

63.2K

24.7K

118

459

524

13.1K

17.9

/

16

2.8

0.0

9.0

80%

58.3K

19.8K

146

427

420

9.8K

21.2

/

17.9

1.9

6.1

10.8

87%

24.5K

14.2K

83

206

302

40K

14.1

/

17.9

0.0

2.8

10.8

73%

5.3K

11K

19

29

233

31.6K

102.8

/

13.2

0.0

2.8

9.9

67%

41.3K

16.2K

113

318

343

16.2K

18.9

/

5.2

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Movistar KOI Fénix
    w
    l
  • GIANTX Pride
    l
    w
    l
    l
    w
Bình luận
Theo ngày