regular season / opening matches
0 Bình luận
Bản đồ 1
28:46
11 - 8
MOUZ NXT Bảng điểm
Tổng cộng
11
8
33
82.4K
52.9K
472
923
1.8K
37.6K
70
/53
BIG Bảng điểm
Tổng cộng
8
11
20
73.1K
47.4K
495
917
1.6K
32.5K
93
/39
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
28:46
11
8
33
82.4K
52.9K
472
923
1.8K
37.6K
70
/53
8
11
20
73.1K
47.4K
495
917
1.6K
32.5K
93
/39
0 Bình luận