playoffs / tứ kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
MIBR Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.6

1.4

4.9

68%

23K

14K

133

250

520

7.9K

15.1

/

7.4

4.1

1.4

7.1

68.5%

15.6K

12.6K

140

260

462

2.9K

12

/

3.6

3.6

1.4

12.6

95%

12.1K

10.6K

88

162

401

19.5K

20.5

/

9.6

1.4

1.4

3.6

25.5%

9.2K

10.4K

123

209

388

2.9K

12

/

9

1.4

0.5

12.6

84%

8.5K

8.2K

21

31

307

14.4K

27.9

/

10.1

Izanagi Ignis Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.6

3.0

1.1

64%

15.1K

10K

108

225

355

3.9K

8.5

/

6

1.9

2.5

2.5

78%

16.3K

10K

126

220

369

3K

10.1

/

3.6

0.5

3.0

4.4

83.5%

4K

6.1K

23

38

223

1.9K

34.5

/

18.9

0.5

4.4

1.4

29%

12.1K

8.1K

108

184

294

2.8K

13.1

/

4.1

0.0

4.1

4.9

69.5%

5.6K

7.2K

79

125

264

13.4K

9.6

/

3

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • MIBR
  • Izanagi Ignis
    l
Bình luận
Theo ngày