regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
MHSC Esport Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.1

0.0

7.1

84%

19.5K

13.5K

105

244

475

464

12

/

8

7.1

1.1

8.0

79%

18.2K

13.2K

120

238

463

2K

12

/

14

2.0

1.1

6.0

42%

14K

12.2K

124

265

428

2.9K

16

/

2

1.1

1.1

17.1

95%

11.7K

9.5K

85

136

334

16.2K

6

/

3.1

0.0

0.0

17.1

89%

5.2K

8.4K

31

48

294

17

63

/

20

Akroma Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.1

3.1

1.1

67%

8.3K

11.5K

121

266

402

1.3K

12

/

7.1

1.1

3.1

0.0

33%

7.3K

9.9K

112

253

347

2.5K

8

/

6

1.1

6.0

2.0

100%

9.9K

9.5K

116

225

335

3.1K

9.1

/

5.1

0.0

3.1

2.0

67%

5.4K

6.7K

38

60

234

2.4K

63.9

/

27.1

0.0

4.0

2.0

67%

3.3K

7.5K

81

134

262

8.7K

7.1

/

8

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày