regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Lupus Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.1

0.0

6.1

83%

22.3K

16.8K

123

304

493

8.8K

8.8

/

7.1

3.1

0.0

6.1

75%

27K

15K

129

327

442

8.9K

13.9

/

4.1

3.1

4.1

6.1

75%

21.9K

13.3K

137

275

391

2.6K

8.8

/

8.2

2.0

1.0

4.1

50%

7.9K

11.3K

100

194

333

27.5K

12.9

/

13.9

0.0

1.0

8.2

67%

5.9K

8.3K

13

26

244

4.2K

57.1

/

10.9

Diamant Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.1

2.0

0.0

50%

19.4K

12.1K

108

273

357

9.2K

8.8

/

4.1

2.0

0.0

2.0

67%

14.9K

11.4K

113

242

334

11.6K

17

/

9.9

1.0

4.1

4.1

83%

18.1K

11.7K

127

280

343

2.2K

9.9

/

3.1

0.0

3.1

3.1

50%

5.5K

6.9K

19

28

203

2.9K

50

/

3.1

0.0

3.1

4.1

67%

3.4K

9.3K

87

170

272

7.3K

8.2

/

18

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày