playoffs / nhánh dưới / vòng 1

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
LOUD Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.7

3.5

5.4

81.7%

22.8K

15.8K

141

342

408

3.8K

16.3

/

7

2.3

3.5

3.9

67%

15.6K

12.7K

104

233

326

14.9K

15.5

/

24.4

1.9

4.3

5.8

81.7%

6.1K

9.1K

17

32

235

2.3K

81.8

/

17.4

1.6

3.5

4.3

63%

16.6K

15.9K

123

358

408

6.4K

12.8

/

13.2

1.2

3.5

2.7

33%

19K

14.6K

115

328

373

7.3K

8.1

/

12.8

Rise Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.6

1.2

5.0

65%

23.2K

17K

117

335

438

9K

18.6

/

8.5

4.6

0.4

9.7

79.7%

28.4K

18K

130

396

468

4.4K

15.5

/

9.7

3.5

1.2

4.6

46.7%

15.8K

18.3K

131

412

471

16.8K

19

/

13.2

1.9

2.3

11.6

76%

15.6K

13.5K

99

236

351

20.9K

15.5

/

16.3

1.2

4.3

11.2

69.3%

6.1K

9.8K

19

47

253

6.1K

97.3

/

30.6

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • LOUD Academy
    w
    w
    w
    w
    l
  • Rise Gaming
    w
    l
    w
    l
    l
Bình luận
Theo ngày