Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
LiT Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.4

3.4

1.5

58.5%

17.8K

12.5K

124

264

407

3.7K

11

/

4.6

2.1

3.4

3.1

60.5%

17.6K

11.8K

93

222

384

3.2K

12

/

4.9

1.5

6.1

3.1

53.5%

11.1K

9.4K

89

171

307

14.4K

8.6

/

9.5

1.5

3.4

1.5

36%

13.8K

11K

116

230

360

1.7K

8.9

/

4.9

0.0

6.1

6.1

69.5%

7.4K

7.3K

23

38

239

4.7K

66.9

/

15.7

FlyQuest NZXT Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.0

1.5

10.1

80.5%

21.1K

14.5K

121

267

471

4.1K

9.5

/

6.4

5.5

2.1

12.0

77.5%

31.6K

13.8K

137

262

450

2.3K

15

/

8

4.9

0.6

7.1

54.5%

18.1K

13.1K

129

276

428

13.4K

8.6

/

2.5

3.1

2.1

12.6

69%

10.6K

10.9K

87

165

356

17.4K

11.4

/

15

0.9

2.5

19.0

89%

7.2K

8.3K

23

36

269

6K

62.9

/

16

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • LiT Esports
    l
    w
    w
    l
    l
  • FlyQuest NZXT
    w
    w
    w
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway