regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Lille Esport Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.2

3.0

4.2

73%

24.8K

14.5K

143

310

383

3.1K

17.1

/

9.9

4.2

4.2

4.2

73%

28K

16.8K

142

335

444

5.8K

6.1

/

6.1

1.9

3.0

1.1

27%

15.2K

12.9K

113

285

340

10K

19

/

1.9

1.1

3.0

6.8

73%

8K

11.1K

91

192

293

32.2K

8

/

9.1

0.0

6.8

6.8

64%

7.8K

8.2K

14

22

217

5.3K

78.1

/

11

Zerance Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.1

1.1

9.1

90%

42.8K

17.3K

97

281

455

5.9K

6.1

/

14

8.0

4.9

9.9

90%

19.6K

16.2K

97

233

427

18.4K

11

/

36

1.9

1.1

15.9

90%

29.9K

17.1K

94

330

450

11.8K

12.1

/

9.1

1.1

1.1

19.0

100%

9.5K

10.6K

16

26

279

19.3K

59.2

/

12.1

0.0

3.0

6.1

30%

16.4K

12.3K

116

221

324

5.9K

6.8

/

4.2

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
1 - 0
0 - 1
Kết quả
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English