lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Honvéd Esport Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.1

4.9

3.2

77.7%

21.9K

11.1K

121

222

379

3.2K

7.9

/

4.9

2.9

4.7

4.1

70.7%

13.4K

10.1K

104

190

346

16.5K

6.4

/

7.6

1.5

5.5

2.6

43.7%

20.5K

10.2K

121

226

350

7.4K

11.6

/

3.2

0.6

4.9

6.4

71.7%

19.2K

10.9K

117

251

376

3.9K

7.3

/

4.4

0.6

5.5

6.4

70.7%

5.6K

6.4K

20

28

219

4.8K

34.6

/

7.6

SPIKE Syndicate Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.6

0.6

13.1

80%

31.4K

14.6K

125

264

503

9.8K

11.3

/

7.6

6.7

2.9

12.2

74.3%

18.6K

12.5K

95

196

430

21.3K

7.9

/

8.4

5.5

1.5

13.7

71.7%

20.5K

13.4K

124

235

457

5.8K

8.7

/

4.4

4.9

2.6

11.6

65.7%

22.2K

12K

129

226

412

2.6K

5.5

/

2.9

0.9

2.0

19.2

79.3%

7.6K

8.3K

23

36

285

10.1K

36.7

/

11.1

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
3 - 1
3 - 2
2 - 3
1 - 3
KQ
0 - 3
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Honvéd Esport
    w
    w
    l
    l
    l
  • SPIKE Syndicate
    l
    l
    w
    l
    l
Bình luận
Theo ngày