regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Keypulse Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.1

5.0

2.9

60%

26.4K

14.2K

137

275

396

10K

5

/

7.9

5.0

5.0

1.1

40%

18.7K

13.2K

124

258

369

3.4K

14

/

1.1

2.2

5.0

4.0

40%

22.6K

12.3K

112

242

341

1.3K

10.1

/

6.8

1.1

2.9

5.0

40%

13.6K

14.4K

118

340

401

7.9K

11.9

/

6.8

1.1

10.1

2.9

27%

10.1K

7.9K

16

25

220

1.6K

53.2

/

11.1

BWE Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

11.1

2.2

2.9

50%

31.1K

16.2K

108

244

450

5.2K

16.2

/

5

6.1

1.1

6.8

46%

22.3K

18.3K

130

386

511

18.7K

12.9

/

7.9

6.1

4.0

7.9

50%

22.1K

14.6K

103

261

408

27K

14

/

15.1

2.9

4.0

4.0

25%

15K

13.2K

101

233

369

3.1K

15.1

/

2.9

2.2

4.0

7.9

36%

14.1K

9.9K

29

41

274

4.3K

34.1

/

7.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Keypulse Esports
    w
    l
    l
    l
    l
  • BWE Esports
    l
    l
    l
    l
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway