lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Kaufland Hangry Knights Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.3

1.5

6.5

66.3%

36K

16.5K

143

375

435

4.8K

15.6

/

22.1

4.6

3.8

5.3

55.3%

26.8K

15.6K

123

308

409

5.4K

8

/

7.6

3.8

2.3

11.8

86%

15.3K

13.9K

103

251

365

20.8K

10.3

/

19.1

3.8

1.1

4.6

46.7%

21.3K

14.7K

132

296

390

8.8K

11.8

/

6.5

0.8

5.0

14.1

80.7%

8K

9K

17

33

236

6.3K

79.6

/

15.2

Eintracht Frankfurt Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.7

1.9

6.5

85.7%

27.1K

16.5K

131

340

429

16K

17.5

/

7.2

3.8

2.7

7.2

80.7%

29.7K

15K

126

311

392

4K

18.7

/

6.5

3.0

3.0

6.1

64%

26.2K

13.7K

97

253

361

6.2K

17.5

/

6.9

1.1

5.3

8.4

69.3%

15.6K

12.2K

101

220

319

27.9K

8.8

/

14.9

0.0

5.3

9.1

60.3%

8.5K

8.9K

22

41

233

3.2K

86.9

/

19.8

Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày