regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Karmine Corp Blue Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

11.8

0.0

4.9

71%

40.1K

19.4K

139

379

556

8.5K

17.1

/

16

4.9

2.1

10.1

63%

21.6K

13.7K

105

239

392

12.4K

9.1

/

3.8

3.1

2.1

9.1

50%

15.5K

11.7K

115

191

335

21.5K

11.8

/

11.1

3.1

2.1

15.0

75%

21.8K

14.5K

138

290

415

9.8K

11.1

/

13.9

1.0

4.9

20.9

92%

4.1K

9.9K

17

30

285

4.7K

55

/

15

Team BDS Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.8

5.9

3.8

73%

24.4K

15.2K

121

307

437

3.8K

11.8

/

11.1

3.8

4.9

4.9

82%

8.8K

12.1K

96

228

349

18.3K

11.8

/

3.1

2.1

1.0

3.8

55%

20.8K

15.5K

124

316

444

6.4K

5.9

/

7

1.0

4.9

8.0

82%

30.3K

12.9K

118

309

371

4.3K

11.8

/

3.8

0.0

7.0

10.1

91%

5.9K

7.6K

29

39

218

2.4K

63

/

16

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
1 - 0
Kết quả
0 - 1
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English