regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
IZI Dream Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.9

4.1

3.1

63%

17.2K

10.9K

117

260

346

1.7K

11

/

9.1

1.9

0.9

4.1

75%

25.8K

11.1K

117

260

353

8.4K

9.1

/

5

1.9

5.0

3.1

63%

11K

9.5K

88

190

305

2.2K

8.2

/

5

0.9

3.1

6.0

88%

4.4K

6.9K

26

40

219

1.9K

52

/

16

0.9

5.0

5.0

75%

8.2K

8.5K

81

148

272

11.3K

8.2

/

11.9

Esprit Shōnen Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.0

0.0

6.9

94%

36.9K

16K

123

292

512

5K

14.1

/

8.2

6.0

0.9

9.1

83%

36.9K

15K

120

275

480

4.9K

14.1

/

11.9

1.9

1.9

6.0

44%

22.2K

12.3K

113

253

394

6.6K

15

/

1.9

0.0

4.1

11.0

61%

5.8K

7.8K

22

33

249

4.2K

46.1

/

15

0.0

0.9

16.9

94%

6K

11.4K

87

170

364

15.2K

5

/

11

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • IZI Dream
    w
    w
    l
    w
    w
  • Esprit Shōnen
    w
    l
    l
    l
    w
Bình luận
Theo ngày