regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Isurus Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.5

4.8

9.6

68.5%

31.6K

19.2K

134

363

442

9.6K

19.2

/

12.7

6.1

4.4

9.2

63.5%

37.3K

17.4K

131

320

402

5.1K

17.5

/

3.1

4.8

6.1

13.1

76.5%

17.7K

16.5K

112

296

378

33.6K

23.1

/

12.2

4.8

3.9

7.9

55%

37.5K

18.5K

123

381

426

9.8K

14.4

/

14.8

0.9

7.4

13.1

59.5%

6.6K

10.6K

27

49

245

5K

99.5

/

24.9

Estral Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.9

4.4

13.1

77.5%

40.9K

20.7K

128

426

473

9K

16.6

/

15.7

7.0

6.1

9.2

59.5%

37.6K

19K

142

343

434

7.6K

24.9

/

17.9

6.1

3.1

14.0

73.5%

28.7K

15.1K

88

232

350

25.8K

11.3

/

26.6

3.1

4.8

17.9

78%

11.4K

11.5K

29

51

264

2.8K

82.5

/

23.1

3.1

4.8

6.5

35.5%

12.9K

16K

109

311

366

8.4K

10.9

/

7.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày