regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
INTZ e-Sports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

3.9

9.9

71%

26.6K

18.9K

113

366

440

12.5K

14.2

/

11.2

6.0

3.0

18.0

100%

29K

15.4K

17

75

360

20K

54.1

/

36.1

5.2

3.0

15.9

88%

37.1K

15.9K

103

275

370

5.8K

29.2

/

12

3.0

3.0

12.9

67%

15.1K

14.9K

117

266

348

4.7K

29.2

/

3

3.0

5.2

15.0

75%

23.6K

15K

91

241

350

33.6K

14.2

/

15.9

Fluxo Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.2

5.2

5.2

72%

32K

17.2K

123

315

400

18K

9

/

8.2

3.9

2.1

9.9

78%

26.4K

16.2K

134

308

377

10.8K

27.1

/

9

3.9

3.9

8.2

67%

49.9K

18.4K

95

392

429

6.1K

14.2

/

12.9

0.9

9.0

9.9

61%

6.6K

9.9K

16

24

230

2.3K

91.1

/

8.2

0.9

3.9

8.2

50%

15.6K

14.1K

92

244

329

21.8K

24.1

/

21

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • INTZ e-Sports
    l
    l
    l
    l
    w
  • Fluxo
    w
    l
    l
    l
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway