regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Immortals Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.1

1.0

11.0

90%

15.7K

15.8K

134

293

489

2.7K

12.9

/

8.1

5.2

1.9

10.0

71%

31.6K

15.1K

146

319

468

2.2K

8.1

/

23.9

5.2

0.0

12.9

86%

26.6K

13.1K

110

248

407

23.1K

9

/

1

2.9

1.9

12.9

76%

12.4K

13K

113

272

402

6.7K

20.9

/

7.1

0.0

3.9

19.0

90%

7.5K

8.8K

20

33

273

2.6K

78

/

16.1

Shopify Rebellion Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.9

2.9

2.9

78%

17.4K

13.2K

141

317

409

3.7K

17.1

/

12.9

2.9

3.9

3.9

78%

13.1K

12.4K

122

268

386

3.7K

7.1

/

5.2

1.0

6.1

7.1

89%

7.2K

9.6K

90

179

299

15.9K

7.1

/

19

1.0

2.9

6.1

78%

14K

11.2K

126

261

348

6.6K

16.1

/

7.1

0.0

5.2

8.1

89%

4.4K

7.2K

30

48

223

2.5K

60.9

/

20

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày